Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghĩa vụ


obligation; devoir
Nghĩa vụ công dân
obligation de citoyen
nói tắt của nghĩa vụ quân sự
Đi nghĩa vụ
faire son service militaire; faire son service
nghĩa vụ quân sự
service militaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.